present-day interest rates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
present-day interest rates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present-day interest rates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present-day interest rates.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
present-day interest rates
* kinh tế
lãi suất hiện thời