inconsequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconsequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconsequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconsequence.
Từ điển Anh Việt
inconsequence
/in'kɔnsikwəns/ (inconsequentness) /in'kɔnsikwəntnis/
* danh từ
tính không hợp lý, tính không lôgic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inconsequence
having no important effects or influence
Antonyms: consequence
Similar:
illogicality: invalid or incorrect reasoning
Synonyms: illogicalness, illogic
Antonyms: logicality, logicalness