mo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mo.
Từ điển Anh Việt
mo
/mou/
* danh từ
(thông tục) (như) moment
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mo
Similar:
moment: an indefinitely short time
wait just a moment
in a mo
it only takes a minute
in just a bit
molybdenum: a polyvalent metallic element that resembles chromium and tungsten in its properties; used to strengthen and harden steel
Synonyms: atomic number 42
missouri: a midwestern state in central United States; a border state during the American Civil War, Missouri was admitted to the Confederacy without actually seceding from the Union
Synonyms: Show Me State