mot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mot.
Từ điển Anh Việt
mot
/mou/
* danh từ
lời nói dí dỏm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mot
a compulsory annual test of older motor vehicles for safety and exhaust fumes
Synonyms: MOT test, Ministry of Transportation test
Similar:
bon mot: a clever remark
Từ liên quan
- mot
- mote
- moth
- mott
- motel
- motet
- motey
- mothy
- motif
- motor
- motto
- mother
- motile
- motion
- motive
- motley
- motmot
- motors
- motory
- motown
- motrin
- mottle
- motilin
- motored
- mottled
- mot test
- mothball
- motherly
- motility
- motional
- motivate
- motivity
- moto-bus
- motorbus
- motorcar
- motordom
- motorial
- motoring
- motorise
- motorist
- motorium
- motorize
- motorman
- motorola
- motorvan
- motorway
- mottling
- mot juste
- motacilla
- moth bean