motored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motored.
Từ điển Anh Việt
motored
/'moutəd/
* tính từ
có động cơ, có mô tô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motored
Similar:
drive: travel or be transported in a vehicle
We drove to the university every morning
They motored to London for the theater
Synonyms: motor
motorized: equipped with a motor or motors
a motorized wheelchair
Synonyms: motorised
Antonyms: unmotorized