motorized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motorized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motorized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motorized.
Từ điển Anh Việt
motorized
* tính từ
cơ giới hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
motorized
* kỹ thuật
ô tô:
gắn động cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motorized
equipped with a motor or motors
a motorized wheelchair
Antonyms: unmotorized
Similar:
motorize: equip with a motor vehicle
The police around here are not motorized and patrol the streets on horseback
motorize: equip with a motor
motorized scooters are now the rage
mechanize: equip with armed and armored motor vehicles
mechanize armies
Synonyms: mechanise, motorize, motorise
mechanized: using vehicles
motorized warfare
Synonyms: mechanised