mechanize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mechanize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanize.
Từ điển Anh Việt
mechanize
/'mekənaiz/ (mechanise) /'mekənaiz/
* ngoại động từ
cơ khí hoá
(quân sự) cơ giới hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mechanize
* kinh tế
cơ giới hóa