mechanized painting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanized painting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanized painting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanized painting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanized painting

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơn bằng máy