mechanized industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanized industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanized industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanized industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanized industry

    * kinh tế

    công nghiệp cơ giới hóa