motorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motorize.

Từ điển Anh Việt

  • motorize

    /'moutəraiz/ (motorise) /'moutəraiz/

    * ngoại động từ

    cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motorize

    equip with a motor vehicle

    The police around here are not motorized and patrol the streets on horseback

    equip with a motor

    motorized scooters are now the rage

    Similar:

    mechanize: equip with armed and armored motor vehicles

    mechanize armies

    Synonyms: mechanise, motorise