mechanised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mechanised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mechanised
Similar:
mechanize: equip with armed and armored motor vehicles
mechanize armies
Synonyms: mechanise, motorize, motorise
mechanize: make monotonous; make automatic or routine
If your work becomes too mechanized, change jobs!
Synonyms: mechanise
mechanize: make mechanical
mechanize the procedure
Synonyms: mechanise
mechanized: using vehicles
motorized warfare
Synonyms: motorized
mechanized: equipped with machinery
a mechanized factory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).