motory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motory.

Từ điển Anh Việt

  • motory

    /'moutəri/

    * tính từ

    chuyển động, gây chuyển động