motey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motey.

Từ điển Anh Việt

  • motey

    /'mouti/

    * tính từ

    có bụi, bụi bậm