motey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motey.
Từ điển Anh Việt
motey
/'mouti/
* tính từ
có bụi, bụi bậm
motey
/'mouti/
* tính từ
có bụi, bụi bậm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.