motorvan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motorvan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motorvan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motorvan.

Từ điển Anh Việt

  • motorvan

    /'moutəvæn/

    * danh từ

    xe ô tô chở hàng kín mui, xe tải kín mui