motorway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motorway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motorway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motorway.
Từ điển Anh Việt
motorway
/'moutəwei/
* danh từ
đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh, xa lộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
motorway
* kinh tế
đường cao tốc
xa lộ
* kỹ thuật
đường cao tốc
xa lộ
xây dựng:
đường ô tô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motorway
Similar:
expressway: a broad highway designed for high-speed traffic
Synonyms: freeway, pike, state highway, superhighway, throughway, thruway