superhighway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superhighway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superhighway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superhighway.
Từ điển Anh Việt
superhighway
/,sju:pə'haiwei/
* danh từ
quốc lộ lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
superhighway
* kinh tế
đường cao tốc
* kỹ thuật
đường cao tốc
đường trục
xây dựng:
đương cao tốc
đường nhiêu làn xe
giao thông & vận tải:
đường xe cao tốc
quốc lộ lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superhighway
an extensive electronic network (such as the internet) used for the rapid transfer of sound and video and graphics in digital form
Synonyms: information superhighway
Similar:
expressway: a broad highway designed for high-speed traffic
Synonyms: freeway, motorway, pike, state highway, throughway, thruway