information superhighway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information superhighway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information superhighway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information superhighway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information superhighway

    * kỹ thuật

    xa lộ thông tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • information superhighway

    Similar:

    superhighway: an extensive electronic network (such as the internet) used for the rapid transfer of sound and video and graphics in digital form