information age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information age.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • information age

    a period beginning in the last quarter of the 20th century when information became easily accessible through publications and through the manipulation of information by computers and computer networks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).