information carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information carrier

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bộ chuyển tải tin

    thiết bị chuyển tải tin

    toán & tin:

    sóng mạng thông tin

    vận tải thông tin