information matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information matrix.

Từ điển Anh Việt

  • Information matrix

    (Econ) Ma trận Thông tin.

    + Ma trận gồm các đạo hàm bậc hai của HÀM XÁC SUẤT trong ước lượng xác suất lớn nhất của mô hinh kinh tế lượng.