information desk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information desk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information desk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information desk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information desk

    * kinh tế

    bàn hướng dẫn

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bàn thông tin

    điện tử & viễn thông:

    quầy thông tin