information bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

information bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm information bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của information bank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • information bank

    * kinh tế

    kho tư liệu

    ngân hàng thông tin

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngân hàng thông tin