pike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pike
/paik/
* danh từ
(động vật học) cá chó
chỗ chắn để thu thuế đường
thuế đường
đường cái phải nộp thuế
* danh từ
giáo; mác
(tiếng địa phương)
cuốc chim
mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)
* ngoại động từ
đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pike
* kinh tế
Cá Măng non
* kỹ thuật
cuốc chim
đầu nhọn
đỉnh
mỏm núi
mũi nhọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pike
highly valued northern freshwater fish with lean flesh
a sharp point (as on the end of a spear)
medieval weapon consisting of a spearhead attached to a long pole or pikestaff; superseded by the bayonet
any of several elongate long-snouted freshwater game and food fishes widely distributed in cooler parts of the northern hemisphere
Similar:
expressway: a broad highway designed for high-speed traffic
Synonyms: freeway, motorway, state highway, superhighway, throughway, thruway