pikeman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pikeman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pikeman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pikeman.

Từ điển Anh Việt

  • pikeman

    /'paikmən/

    * danh từ

    thợ mỏ dùng cuốc chim

    người gác chỗ chắn thu thuế đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pikeman

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thợ đột

    thợ trổ