bon mot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bon mot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bon mot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bon mot.

Từ điển Anh Việt

  • bon mot

    /bʤɳ'mou/

    * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots

    lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bon mot

    a clever remark

    Synonyms: mot