bonny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonny.

Từ điển Anh Việt

  • bonny

    /'bɔni/

    * tính từ

    đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương

    a bonny lass: một cô gái có duyên

    mạnh khoẻ

    tốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bonny

    very pleasing to the eye

    my bonny lass

    there's a bonny bay beyond

    a comely face

    young fair maidens

    Synonyms: bonnie, comely, fair, sightly