sightly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sightly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sightly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sightly.

Từ điển Anh Việt

  • sightly

    /'saitli/

    * tính từ

    đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sightly

    Similar:

    bonny: very pleasing to the eye

    my bonny lass

    there's a bonny bay beyond

    a comely face

    young fair maidens

    Synonyms: bonnie, comely, fair