bonnie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonnie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonnie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonnie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bonnie

    Similar:

    bonny: very pleasing to the eye

    my bonny lass

    there's a bonny bay beyond

    a comely face

    young fair maidens

    Synonyms: comely, fair, sightly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).