bon ton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bon ton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bon ton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bon ton.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bon ton
Similar:
society: the fashionable elite
Synonyms: high society, beau monde, smart set
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).