bonsai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonsai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonsai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonsai.

Từ điển Anh Việt

  • bonsai

    * danh từ

    cây cảnh

    nghệ thuật cây cảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bonsai

    a dwarfed ornamental tree or shrub grown in a tray or shallow pot