high society nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high society nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high society giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high society.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high society
* kinh tế
giới thượng lưu
xã hội thượng lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high society
Similar:
society: the fashionable elite
Synonyms: beau monde, smart set, bon ton
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss