beau monde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beau monde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beau monde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beau monde.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beau monde
Similar:
society: the fashionable elite
Synonyms: high society, smart set, bon ton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beau
- beaut
- beaux
- beauty
- beaumont
- beautify
- beauvoir
- beauteous
- beautiful
- beau geste
- beau ideal
- beau monde
- beaujolais
- beaumontia
- beautician
- beautifier
- beaux arts
- beaugregory
- beautifully
- beauty bush
- beauty shop
- beauty spot
- beauty-spot
- beaufort sea
- beaumont oil
- beauty quark
- beauty queen
- beauty salon
- beauty sleep
- beauty-sleep
- beau brummell
- beauteousness
- beauty parlor
- beaufort scale
- beautification
- beauty contest
- beauty parlour
- beauty-parlour
- beauty treatment
- beauty consultant
- beaume hydrolyzater
- beauty advertisements
- beaumontia grandiflora