beautiful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beautiful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beautiful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beautiful.
Từ điển Anh Việt
beautiful
/'bju:təful/
* tính từ
đẹp; hay
tốt, tốt đẹp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beautiful
* kỹ thuật
đẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beautiful
delighting the senses or exciting intellectual or emotional admiration
a beautiful child
beautiful country
a beautiful painting
a beautiful theory
a beautiful party
Antonyms: ugly
(of weather) highly enjoyable
what a beautiful day