beautification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beautification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beautification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beautification.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beautification

    the act of making something more beautiful

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).