beaufort scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beaufort scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaufort scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaufort scale.
Từ điển Anh Việt
beaufort scale
* danh từ
thang đo tốc độ gió từ 0 (tựnh lặng) đến 12 (bão)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beaufort scale
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
thang cấp gió Beaufort
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beaufort scale
an international scale of wind force from 0 (calm air) to 12 (hurricane)
Synonyms: wind scale
a scale from 0 to 12 for the force of the wind