beau brummell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beau brummell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beau brummell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beau brummell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beau brummell
Similar:
brummell: English dandy who was a fashion leader during the Regency (1778-1840)
Synonyms: George Bryan Brummell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beau
- beaut
- beaux
- beauty
- beaumont
- beautify
- beauvoir
- beauteous
- beautiful
- beau geste
- beau ideal
- beau monde
- beaujolais
- beaumontia
- beautician
- beautifier
- beaux arts
- beaugregory
- beautifully
- beauty bush
- beauty shop
- beauty spot
- beauty-spot
- beaufort sea
- beaumont oil
- beauty quark
- beauty queen
- beauty salon
- beauty sleep
- beauty-sleep
- beau brummell
- beauteousness
- beauty parlor
- beaufort scale
- beautification
- beauty contest
- beauty parlour
- beauty-parlour
- beauty treatment
- beauty consultant
- beaume hydrolyzater
- beauty advertisements
- beaumontia grandiflora