beaujolais nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beaujolais nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaujolais giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaujolais.
Từ điển Anh Việt
beaujolais
* danh từ
rượu vang nhẹ ở vùng Beaujolais của Pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beaujolais
dry fruity light red wine drunk within a few months after it is made; from the Beaujolais district in southeastern France