beauvoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beauvoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beauvoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beauvoir.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beauvoir

    French feminist and existentialist and novelist (1908-1986)

    Synonyms: Simone de Beauvoir

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).