smart set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smart set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smart set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smart set.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smart set
Similar:
society: the fashionable elite
Synonyms: high society, beau monde, bon ton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- smart
- smarta
- smarten
- smartly
- smarting
- smartish
- smart set
- smart-ass
- smartness
- smart alec
- smart bomb
- smart card
- smarten up
- smart aleck
- smart cable
- smart money
- smart phone
- smart-money
- smart-alecky
- smarty-pants
- smart linkage
- smart machine
- smart as a whip
- smart transducer
- smart card reader
- smart card forum (scf)
- smart switch router (ssr)
- smart mobile gateway (smg)
- smart card accepting device (scad)
- smart card communication centre (sccc)
- smart card development environment (scdf)