smart card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smart card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smart card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smart card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smart card

    * kinh tế

    thẻ (tín dụng) tinh ranh (có bộ nhớ)

    thẻ tín dụng điện tử

    * kỹ thuật

    thẻ thông minh

    toán & tin:

    cạc thông minh

    thẻ mạch thông minh

    vật lý:

    vật liệu thông minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smart card

    a plastic card containing a microprocessor that enables the holder to perform operations requiring data that is stored in the microprocessor; typically used to perform financial transactions