smart money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smart money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smart money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smart money.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smart money

    * kinh tế

    đồng tiền khôn khéo

    tiền dự trữ để đầu tư đúng lúc

    tiền khôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smart money

    money bet or invested by experienced gamblers or investors (especially if they have inside information)

    people who are highly experienced or who have inside information

    the smart money said Truman would lose the election

    Similar:

    punitive damages: (law) compensation in excess of actual damages (a form of punishment awarded in cases of malicious or willful misconduct)

    Synonyms: exemplary damages