smart money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smart money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smart money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smart money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smart money
* kinh tế
đồng tiền khôn khéo
tiền dự trữ để đầu tư đúng lúc
tiền khôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smart money
money bet or invested by experienced gamblers or investors (especially if they have inside information)
people who are highly experienced or who have inside information
the smart money said Truman would lose the election
Similar:
punitive damages: (law) compensation in excess of actual damages (a form of punishment awarded in cases of malicious or willful misconduct)
Synonyms: exemplary damages
Từ liên quan
- smart
- smarta
- smarten
- smartly
- smarting
- smartish
- smart set
- smart-ass
- smartness
- smart alec
- smart bomb
- smart card
- smarten up
- smart aleck
- smart cable
- smart money
- smart phone
- smart-money
- smart-alecky
- smarty-pants
- smart linkage
- smart machine
- smart as a whip
- smart transducer
- smart card reader
- smart card forum (scf)
- smart switch router (ssr)
- smart mobile gateway (smg)
- smart card accepting device (scad)
- smart card communication centre (sccc)
- smart card development environment (scdf)