smart phone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smart phone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smart phone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smart phone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smart phone
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
điện thoại thông minh
Từ liên quan
- smart
- smarta
- smarten
- smartly
- smarting
- smartish
- smart set
- smart-ass
- smartness
- smart alec
- smart bomb
- smart card
- smarten up
- smart aleck
- smart cable
- smart money
- smart phone
- smart-money
- smart-alecky
- smarty-pants
- smart linkage
- smart machine
- smart as a whip
- smart transducer
- smart card reader
- smart card forum (scf)
- smart switch router (ssr)
- smart mobile gateway (smg)
- smart card accepting device (scad)
- smart card communication centre (sccc)
- smart card development environment (scdf)