smarten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smarten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smarten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smarten.
Từ điển Anh Việt
smarten
/'smɑ:tn/
* ngoại động từ
làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
to smarten someone up: làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
to smarten oneself up: diện, làm dáng, làm đỏm
làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên
* nội động từ
tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm