smart-money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smart-money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smart-money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smart-money.

Từ điển Anh Việt

  • smart-money

    /'smɑ:t,mʌni/

    * danh từ

    tiền bồi thường