bonney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bonney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonney.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bonney
United States outlaw who was said to have killed 21 men (1859-1881)
Synonyms: William H. Bonney, Billie the Kid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).