bonfire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bonfire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonfire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonfire.
Từ điển Anh Việt
bonfire
/'bɔn,faiə/
* danh từ
lửa mừng
lửa đốt rác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bonfire
a large outdoor fire that is lighted as a signal or in celebration
Synonyms: balefire