bonito nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bonito nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonito giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonito.
Từ điển Anh Việt
bonito
/bɔ'ni:tou/
* danh từ
(động vật học) cá ngừ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bonito
* kinh tế
cá ngừ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bonito
flesh of mostly Pacific food fishes of the genus Sarda of the family Scombridae; related to but smaller than tuna
fish whose flesh is dried and flaked for Japanese cookery; may be same species as skipjack tuna
Synonyms: oceanic bonito, Katsuwonus pelamis
any of various scombroid fishes intermediate in size and characteristics between mackerels and tunas