bonus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonus.

Từ điển Anh Việt

  • bonus

    /'bounəs/

    * danh từ

    tiền thưởng

    tiền các

    lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bonus

    * kinh tế

    cổ tức chia thêm

    hoa hồng (tiền thưởng công, thù lao)

    tăng khoản lương bổng

    tiền bớt

    tiền lãi cổ phần

    tiền phụ trách chức vụ

    tiền thưởng

    tiền trả thêm

    * kỹ thuật

    lợi tức chia thêm

    phần thưởng

    sự tăng

    thù lao

    tiền hoa hồng

    xây dựng:

    khoản tăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bonus

    anything that tends to arouse

    his approval was an added fillip

    Synonyms: fillip

    an additional payment (or other remuneration) to employees as a means of increasing output

    Synonyms: incentive