bonus payable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bonus payable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonus payable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonus payable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bonus payable
* kinh tế
lãi cổ phần phải trả
Từ liên quan
- bonus
- bonus fund
- bonus index
- bonus issue
- bonus share
- bonus stock
- bonus method
- bonus shares
- bonus system
- bonus account
- bonus element
- bonus mileage
- bonus payable
- bonus payment
- bonus dividend
- bonus payments
- bonus committee
- bonus-to-payout
- bonus to officers
- bonus to partners
- bonus to directors
- bonus for early completion
- bonus for plan over-fulfilment