bonus to partners nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonus to partners nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonus to partners giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonus to partners.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bonus to partners

    * kinh tế

    lãi chia cho hội viên